- Language
- Writing
- Numerals
- VIE
- Vietnamese
- LATN
HANI
- Latin (Quốc-ngữ)
Chinese (Chữ-nôm)
- -
HANI
- Western
Chinese (Chữ-nôm)
Geography & Politics
- ENG
- Vietnam
- VIE
- 越南
- Việt Nam
Currencies
- ENG
- Vietnamese Dong
- VIE
- Đồng Việt Nam
Units
- ENG
- Hao (= 1/10 Dong)
- VIE
- Hào
- ENG
- Xu (= 1/100 Dong)
- VIE
- Xu
- ENG
- Cash
- VIE
- 文
- Văn
- ENG
- Ligature (of 600 Cash)
- VIE
- 貫
- Quan
Weights
- ENG
- Candareen (= 1/100 Tael)
- VIE
- 分
- phân
- ENG
- Li (= 1/1'000 Tael)
- VIE
- 釐
- ly
- ENG
- Mace (= 1/10 Tael)
- VIE
- 錢
- tiền
- ENG
- Tael
- VIE
- 两
- lạng
Institutions
- ENG
- State Bank of Vietnam
- VIE
- Ngân hàng nhà nước Việt Nam