Geography & Politics


Epochs

  • ENG
  • Empire of Viet
  • VIE
  • 大南國
  • Đại Nam Quốc
  • ENG
  • Democratic Republic of Vietnam
  • VIE
  • Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
  • ENG
  • Socialist Republic of Vietnam
  • VIE
  • Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Rulers

  • ENG
  • Era Gia Long
  • VIE
  • 年 嘉隆
  • niên Gia Long
  • ENG
  • Era Minh Mang
  • VIE
  • 年 明命
  • niên Minh Mạng
  • ENG
  • Era Thieu Tri
  • VIE
  • 年 紹治
  • niên Thiệu Trị
  • ENG
  • Era Tu Duc
  • VIE
  • 年 嗣德
  • niên Tự Đức
  • ENG
  • Era Zuc Duc
  • VIE
  • 年 育德
  • niên Dục Đức
  • ENG
  • Era Hiep Hoa
  • VIE
  • 年 協和
  • niên Hiệp Hoà
  • ENG
  • Era Kien Phuc
  • VIE
  • 年 建福
  • niên Kiến Phúc
  • ENG
  • Era Ham Nghi
  • VIE
  • 年 咸宜
  • niên Hàm Nghi
  • ENG
  • Era Dong Khanh
  • VIE
  • 年 同慶
  • niên Đồng Khánh
  • ENG
  • Era Thanh Thai
  • VIE
  • 年 成泰
  • niên Thành Thái
  • ENG
  • Era Zuy Tan
  • VIE
  • 年 維新
  • niên Duy Tân
  • ENG
  • Era Khai Dinh
  • VIE
  • 年 啟定
  • niên Khải Định
  • ENG
  • Era Bao Dai
  • VIE
  • 年 保大
  • niên Bảo Đại
  • ENG
  • (Dynasty) Nguyen
  • VIE
  • Nguyễn

Currencies


Units

  • ENG
  • Hao (= 1/10 Dong)
  • VIE
  • Hào
  • ENG
  • Xu (= 1/100 Dong)
  • VIE
  • Xu

  • ENG
  • Cash
  • VIE
  • Văn
  • ENG
  • Ligature (of 600 Cash)
  • VIE
  • Quan

Weights

  • ENG
  • Candareen (= 1/100 Tael)
  • VIE
  • phân
  • ENG
  • Li (= 1/1'000 Tael)
  • VIE
  • ly
  • ENG
  • Mace (= 1/10 Tael)
  • VIE
  • tiền
  • ENG
  • Tael
  • VIE
  • lạng

Institutions