- Language
- Writing
- Numerals
- VIE
- Vietnamese
- LATN
- Latin (Quốc-ngữ)
- -
- Western
Geography & Politics
- ENG
- (North) Vietnam
- VIE
- (Bắc) Việt Nam
Epochs
- ENG
- Democratic Republic of Vietnam
- VIE
- Việt Nam dân chủ cộng hòa
Currencies
- ENG
- (North) Vietnamese Dong
- VIE
- Đồng Việt Nam
Units
- ENG
- Hao (= 1/10 Dong)
- VIE
- Hào
- ENG
- Xu (= 1/100 Dong)
- VIE
- Xu
Institutions
- ENG
- National Bank of (North) Vietnam
- VIE
- Ngân hàng quốc gia Việt Nam
- ENG
- State Bank of (North) Vietnam
- VIE
- Ngân hàng nhà nước Việt Nam